Thông Số Chung:
-
Máy ép nhựa thích hợp (I.M.M): 80 ~ 550 tấn (Horizontal IMM)
-
Hành trình ngang (Traverse): 1.400 / 1.600 / 1.800 mm
-
Hành trình dọc (Vertical): 800 / 900 / 1.200 mm (Non-Telescopic arm)
-
Phương thức truyền động: AC Servo toàn trục
-
Tải trọng (Payload): 3 / 5 / 10 kg (bao gồm đầu gắp)
-
Nguồn điện: AC 220V, 50/60 Hz
-
Trang bị AC Servo toàn trục, mang lại khả năng vận hành nhanh, mượt và chính xác.
-
Cánh tay không ống lồng (Non-Telescopic arm), đảm bảo kết cấu đơn giản, bền bỉ và dễ bảo trì.
-
Phù hợp với các dây chuyền ép nhựa cần tải trọng nhẹ đến trung bình (3 ~ 10 kg).
-
Thiết kế tối ưu cho sản xuất tốc độ cao, giúp giảm thời gian chu kỳ và tăng năng suất.
-
Dễ dàng tích hợp vào hệ thống sản xuất tự động hóa.
|
Model |
Trục X (Crosswise) |
Trục Y (Vertical) |
Trục Z (Traverse) |
Tiêu thụ khí nén (L/Cycle ANR) |
Tiêu thụ điện (KVA) |
Tải trọng (Kg) |
|
FRANCIA-308i-E |
Stroke: Ⓟ600 / Ⓡ450 mmSpeed: 1.0 m/s |
Stroke: Ⓟ800 mmSpeed: 3.0 m/s |
Stroke: 1,400 mmSpeed: 1.5 m/s |
4.6 |
2.2 |
3 |
|
FRANCIA-308is-E |
Stroke: Ⓟ450 / Ⓡ450 mmSpeed: 1.0 m/s |
Stroke: Ⓟ800 / Ⓡ850 mmSpeed: 3.0 m/s |
Stroke: 1,400 mmSpeed: 1.5 m/s |
4.7 |
3.0 |
3 |
|
FRANCIA-510i-E |
Stroke: Ⓟ780 / Ⓡ690 mmSpeed: 1.0 m/s |
Stroke: Ⓟ1,000 mmSpeed: 3.0 m/s |
Stroke: 1,600 mmSpeed: 1.5 m/s |
4.8 |
2.2 |
5 |
|
FRANCIA-510is-E |
Stroke: Ⓟ690 / Ⓡ690 mmSpeed: 1.0 m/s |
Stroke: Ⓟ1,000 / Ⓡ1,050 mmSpeed: 3.0 m/s |
Stroke: 1,600 mmSpeed: 1.5 m/s |
4.9 |
3.0 |
5 |
|
FRANCIA-1012i-E |
Stroke: Ⓟ1,000 / Ⓡ930 mmSpeed: 0.7 m/s |
Stroke: Ⓟ1,200 mmSpeed: 2.7 m/s |
Stroke: 1,800 mmSpeed: 1.3 m/s |
4.9 |
2.2 |
10 |
|
FRANCIA-1012is-E |
Stroke: Ⓟ930 / Ⓡ930 mmSpeed: 0.7 m/s |
Stroke: Ⓟ1,200 / Ⓡ1,250 mmSpeed: 2.7 m/s |
Stroke: 1,800 mmSpeed: 1.3 m/s |
5.0 |
3.0 |
10 |
📌 Ghi chú:
General Specification:

-
Máy ép nhựa thích hợp (I.M.M): 80 ~ 550 tấn (Horizontal IMM)
-
Hành trình ngang (Traverse): 1.400 / 1.600 / 1.800 mm
-
Hành trình dọc (Vertical): 800 / 900 / 1.200 mm (Non-Telescopic arm)
-
Phương thức truyền động: AC Servo toàn trục
-
Tải trọng (Payload): 3 / 5 / 10 kg (bao gồm đầu gắp)
-
Nguồn điện: AC 220V, 50/60 Hz
Common specifications:
▶I.M.M (ton) 80~550 (Horizontal I.M.M)
▶Traverse (mm) 1,400 / 1,600 / 1,800
▶Vertical (mm) 800 / 900 / 1,200 (Non-Telescopic arm)
▶Driving method All axes AC Servo
▶Payload (Kg) 3 / 5 / 10 (Including weight of chuck unit)
▶Power source AC 220V, 50/60 Hz
Drawing:

Dimension:

Smart Function
FOR PRODUCTIVITY IMPROVEMENT
We provide ideal quality management with key factor information of
Collected/analyzed in real time throughout the injection molding process

Smart Function manage in real time conjunction with information by
IMC.lite(Production Efficiency Management System)


Value: Data Monitoring

Record: IoT History